--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tích trữ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tích trữ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tích trữ
+ verb
to hoard, to store up
Lượt xem: 589
Từ vừa tra
+
tích trữ
:
to hoard, to store up
+
aurist
:
(y học) thầy thuốc chuyên khoa tai
+
nhỏ dãi
:
Thèm nhỏ dãi
+
chót
:
Extremity, end, lasttrên chót đỉnh cột cờat the extremity of the top of the flag polemàn chót của vở kịchthe ending (final) act of a playtin giờ chótthe news of the last hour, the latest news, the stop-press newsthi đỗ chótto pass last on the list
+
geosyncline
:
(địa lý,ddịa chất) địa máng